Thông tin chung về thuốc Forxiga 10mg Dapagliflozin
- Nhóm thuốc: Hocmon, Nội tiết tố
- Dạng bào chế: Viên nén bao phim
- Đóng gói: Hộp 2 vỉ x 14 viên
- Thành phần: Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat) 10mg
- SĐK: VN3-37-18
Nhà sản xuất: | AstraZeneca Pharmaceutical Co., Ltd. – TRUNG QUỐC | ||
Nhà đăng ký: | AstraZenca Singapore Pte., Ltd | ||
Nhà phân phối: |
Chỉ định
- Thuốc Forxiga được chỉ định để điều trị đái tháo đường týp 2 ở bệnh nhân ≥ 18t.
- Đơn trị liệu (khi chế độ ăn kiêng và luyện tập không kiểm soát tốt đường huyết & không dung nạp metformin) hoặc phối hợp thuốc làm giảm đường huyết khác kể cả insulin (khi các thuốc này kết hợp chế độ ăn kiêng và luyện tập không kiểm soát tốt đường huyết).


Liều lượng – Cách dùng
- Dùng 10 mg, 1 lần/ngày.
- Sử dụng liều thấp insulin/thuốc kích thích tiết insulin dùng phối hợp để hạn chế nguy cơ hạ đường huyết.
- Bệnh nhân suy gan nặng: Khởi đầu 5 mg, nếu dung nạp tốt: có thể tăng 10 mg.
- Có thể dùng lúc đói hoặc no: Uống nguyên viên thuốc; vào bất kỳ lúc nào trong ngày, trong hoặc ngoài bữa ăn.
Chống chỉ định
Quá mẫn với hoạt chất hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào.
Tương tác thuốc
Thuốc lợi tiểu (tăng tác dụng lợi tiểu, tăng nguy cơ mất nước và hạ HA). Phép đo 1,5-AG không tin cậy trong đánh giá đường huyết ở bệnh nhân sử dụng thuốc ức chế SGLT2.
Tác dụng phụ
Hạ đường huyết (khi sử dụng với SU hoặc insulin). Viêm âm hộ-âm đạo, viêm quy đầu và nhiễm trùng đường sinh dục. Nhiễm trùng đường tiết niệu. Chóng mặt. Đau lưng. Tiểu khó. Tiểu nhiều. Tăng hematocrit, giảm ClCr, rối loạn lipid máu.


Chú ý đề phòng
- Bệnh nhân có bệnh tim mạch, đang điều trị với thuốc chống tăng HA có tiền sử hạ HA, đã có tăng hematocrit. Bệnh nhân đang sử dụng thuốc lợi tiểu quai hoặc pioglitazon, suy thận trung bình – nặng: Không khuyến cáo.
- Người cao tuổi ≥ 75t: Không khuyến cáo bắt đầu điều trị với dapagliflozin,
- Ung thư bàng quang hoặc rối loạn dung nạp galactose, thiếu Lapp lactase hoặc bất thường hấp thu glucose-galactose: Không nên sử dụng.
- Không chỉ định điều trị đái tháo đường týp 1.
- Nếu nghi ngờ nhiễm ceto-acid, xem xét ngưng hoặc tạm ngưng điều trị.
- Tạm ngưng dapagliflozin khi đang điều trị viêm thận – bể thận hoặc nhiễm trùng đường tiết niệu.
- Xét nghiệm glucose/nước tiểu (+) do thuốc.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Không nên dùng.


Thông tin thành phần Dapagliflozin
Tác dụng
Dapagliflozin thuộc nhóm thuốc ức chế SGLT – 2 điều trị bệnh đái tháo đường týp 2. Thuốc ức chế SGLT-2 (sodium-glucose cotransporter 2) làm ức chế phần lớn sự tái hấp thu glucose ở ống thận, do đó góp phần làm giảm đường huyết.
Chỉ định
Đái tháo đường týp 2 ở bệnh nhân ≥ 18tuổi; Thuốc: đơn trị liệu (khi chế độ ăn kiêng và luyện tập không kiểm soát tốt đường huyết & không dung nạp metformin) hoặc phối hợp thuốc làm giảm đường huyết khác kể cả insulin (khi các thuốc này kết hợp chế độ ăn kiêng và luyện tập không kiểm soát tốt đường huyết).
Liều lượng – cách dùng
- 1 lần x 10 mg/ngày. Sử dụng liều thấp insulin/thuốc kích thích tiết insulin dùng phối hợp để hạn chế nguy cơ hạ đường huyết. Bệnh nhân suy gan nặng: Khởi đầu 5 mg, nếu dung nạp tốt: có thể tăng 10 mg.
- Cách dùng Có thể dùng lúc đói hoặc no: Uống nguyên viên thuốc; vào bất kỳ lúc nào trong ngày, trong hoặc ngoài bữa ăn.
Chống chỉ định
Quá mẫn với hoạt chất hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào.
Tác dụng phụ
- Hạ đường huyết (khi sử dụng với SU hoặc insulin). Viêm âm hộ-âm đạo, viêm quy đầu và nhiễm trùng đường sinh dục. Nhiễm trùng đường tiết niệu. Chóng mặt. Đau lưng. Tiểu khó. Tiểu nhiều. Tăng hematocrit, giảm ClCr, rối loạn lipid máu.
- Bộ Y tế Canada đã có cảnh báo về nguy cơ gây giảm mật độ xương (loãng xương)và gãy xương của dapagliflozin trên bệnh nhân có bệnh thận. Vì vậy, nếu bệnh nhân có bệnh thận cần theo dõi nồng độ khoáng trong xương định kỳ để phòng tránh tác dụng phụ trên xương do thuốc gây ra
Cách lưu trữ Forxiga
- Giữ thuốc này ngoài tầm nhìn và tầm với của trẻ em.
- Không sử dụng thuốc này sau khi hết hạn sử dụng, được ghi trên vỉ hoặc hộp sau ‘EXP’. Ngày hết hạn là ngày cuối cùng của tháng đó.
- Thuốc này không yêu cầu bất kỳ điều kiện bảo quản đặc biệt nào.
- Không vứt bỏ bất kỳ loại thuốc nào qua nước thải hoặc rác thải sinh hoạt. Hãy hỏi dược sĩ của bạn cách vứt bỏ những loại thuốc bạn không dùng nữa. Những biện pháp này sẽ có ích cho bảo vệ môi trường.
Nguồn tham khảo uy tín:
Thuốc Forxiga 10mg Dapagliflozin cập nhật ngày 05/11/2020: https://nhathuoclp.com/san-pham/thuoc-forxiga-10mg-dapagliflozin-ha-duong-huyet/
Thuốc Forxiga 10mg Dapagliflozin cập nhật ngày 05/11/2020: https://www.medicines.org.uk/emc/product/7607/smpc
Thuốc Forxiga 10mg Dapagliflozin cập nhật ngày 05/11/2020: https://en.wikipedia.org/wiki/Dapagliflozin
Nội dung của AZThuoc.com chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin về Thuốc Forxiga và không nhằm mục đích thay thế cho tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp. Vui lòng liên hệ với bác sĩ hoặc phòng khám, bệnh viện gần nhất để được tư vấn. Chúng tôi miễn trừ trách nhiệm y tế nếu bệnh nhân tự ý sử dụng thuốc mà không tuân theo chỉ định của bác sĩ.
Cần tư vấn thêm về Thuốc Forxiga bình luận cuối bài viết.